BL-BH6 三馬達電動護理床

BL-BH6 三馬達電動護理床

NT$999,998

BL-BH6 三馬達電動床是一款提供背部升降、腿部升降、床體升降及床體傾斜功能的電動護理床,照護者能夠透過操作搖桿自由調整各部位升降範圍。升降方式:採護欄面板調整床體各部位升降範圍,床頭尾板開,具安全鎖扣之拆式設計以確保急救進行。防撞護墊:床體四角有防撞護墊,外型圓滑平順

Sản phẩm VR 360 →

14碼配件碼選擇

第 (1) 碼 - 動力款式

1搖桿

1搖桿

2搖桿

2搖桿

3搖桿

3搖桿

4搖桿

4搖桿

2馬達

2馬達

3 động cơ

3 động cơ

4 động cơ

4 động cơ

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

第 (2) 碼 - 床面尺寸

192*85

192*85

192*75

192*75

183*85

183*85

183*75

183*75

172*85

172*85

172*75

172*75

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

Mã (3) - Kiểu mặt giường

鋼板條

鋼板條

Thép nhựa PP

Thép nhựa PP

ABS塑鋼

ABS塑鋼

鍍鋅鋼板

鍍鋅鋼板

第 (4) 碼 - 護欄款式

Vỏ hợp kim nhôm loại 6 miếng

Vỏ hợp kim nhôm loại 6 miếng

Vỏ bọc toàn bộ ABS loại 6 miếng

Vỏ bọc toàn bộ ABS loại 6 miếng

鋁合金雙開式6支

鋁合金雙開式6支

Vỏ hợp kim nhôm loại 6 miếng +P

Vỏ hợp kim nhôm loại 6 miếng +P

Vỏ hợp kim nhôm loại 11 miếng

Vỏ hợp kim nhôm loại 11 miếng

Vỏ hợp kim nhôm loại 11 miếng +P

Vỏ hợp kim nhôm loại 11 miếng +P

四片旋轉式護欄

四片旋轉式護欄

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

第 (5) 碼 - 控制款式

không có

không có

JC 7鍵+鎖/2軸手控器

JC 7鍵+鎖/2軸手控器

JC 9鍵+鎖/3軸手控器

JC 9鍵+鎖/3軸手控器

JC 10鍵+鎖/4軸手控器

JC 10鍵+鎖/4軸手控器

LINAK 12鍵+鎖/3軸手控器

LINAK 12鍵+鎖/3軸手控器

JC 薄膜開關/3軸內建式

JC 薄膜開關/3軸內建式

JC 薄膜開關/4軸內建式

JC 薄膜開關/4軸內建式

JC 18鍵/3軸手控器

JC 18鍵/3軸手控器

JC 22鍵/4軸手控器

JC 22鍵/4軸手控器

JC 薄膜開關+9鍵手控器/3軸

JC 薄膜開關+9鍵手控器/3軸

JC 薄膜開關+10鍵手控器/4軸

JC 薄膜開關+10鍵手控器/4軸

第 (6) 碼 - 床尾控制器

không có

không có

有(三軸)

有(四軸)

有(四軸)

第 (7) 碼 - UPS備用電源

không có

không có

1年保固

1年保固

第 (8) 碼 - 電源線

không có

không có

Loại B

Loại B

Loại C

Loại C

Loại D

Loại D

Loại E

Loại E

Loại F

Loại F

Loại G

Loại G

Loại H

Loại H

Loại I

Loại I

Loại J

Loại J

Loại K

Loại K

Loại L

Loại L

Loại M

Loại M

Loại N

Loại N

第 (9) 碼 - 床輪款式

4吋獨煞鐵輪

4吋獨煞鐵輪

Bánh xe chống bụi độc lập 5 inch

Bánh xe chống bụi độc lập 5 inch

Bánh xe hai mặt độc lập 5 inch

Bánh xe hai mặt độc lập 5 inch

Bánh xe sắt điều khiển trung tâm 5 inch

Bánh xe sắt điều khiển trung tâm 5 inch

Bánh xe chống bụi điều khiển trung tâm 5 inch

Bánh xe chống bụi điều khiển trung tâm 5 inch

Bánh xe hai mặt điều khiển trung tâm 5 inch

Bánh xe hai mặt điều khiển trung tâm 5 inch

第 (10) 碼 - 中控踏桿

không có

không có

有中控

有中控

無中控-超低底座

無中控-超低底座

有中控-超低底座

有中控-超低底座

無中控-磅秤底座

無中控-磅秤底座

有中控-磅秤底座

有中控-磅秤底座

客製

客製

第 (11) 碼 - 床頭尾板款式

塑鋼橄欖綠

塑鋼橄欖綠

密集板櫻桃木(電動)

密集板櫻桃木(電動)

塑鋼大灰

塑鋼大灰

密集板黃山毛櫸

密集板黃山毛櫸

塑鋼豪裕款

塑鋼豪裕款

塑鋼健鵬款

塑鋼健鵬款

塑合板深木紋

塑合板深木紋

塑合板淺木紋

塑合板淺木紋

塑鋼三原色掛式(98cm)

塑鋼三原色掛式(98cm)

密集板櫻桃木(手搖)

密集板櫻桃木(手搖)

塑鋼三原色掛式(90cm)

塑鋼三原色掛式(90cm)

塑合板淺木紋(手搖)

塑合板淺木紋(手搖)

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

第 (12) 碼 - 木製側板&尿袋勾

không có

không có

無木側板+有尿袋掛勾

無木側板+有尿袋掛勾

有木側板+無尿袋掛勾

有木側板+無尿袋掛勾

有木側板+有尿袋掛勾

有木側板+有尿袋掛勾

客製

客製

Mã số (13) – Nệm

không có

không có

養護型床墊5cm

養護型床墊5cm

養護型床墊9cm

養護型床墊9cm

MF104醫療中階10cm

MF104醫療中階10cm

MF105醫療標準10cm

MF105醫療標準10cm

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

Thông số kỹ thuật tùy chỉnh

第 (14) 碼 - 延長保固

標準保固1年

標準保固1年

床體延至2年

床體延至2年

床體延至3年

床體延至3年

床體延至4年

床體延至4年

床體延至5年

床體延至5年

Giá sản phẩm: NT$999,998
Tổng số tùy chọn:
Tổng số đơn đặt hàng:

 

  • 床體結構採鋼製粉體塗裝
  • 快拆式床頭尾板,方便洗髮及CPR
  • 具床體背部/腿部/床身昇降
  • 單開/雙開 鋁合金護欄
  • 4吋外罩煞車輪
外觀尺寸 L210 x W100 cm
床面尺寸(強化塑鋼) L193 x W85 cm
背部角度 0 ~ 75度以上
腿部角度 0 ~ 35度以上
床體升降 34 – 66 cm
床輪尺寸 4吋外罩煞車輪
點滴架孔 兩側共四處
最大荷重 180kgs

 

 

  • 床體結構採鋼製粉體塗裝
  • 快拆式床頭尾板,方便洗髮及CPR
  • 具床體背部/腿部/床身昇降
  • 單開/雙開 鋁合金護欄
  • 4吋外罩煞車輪
外觀尺寸 L210 x W100 cm
床面尺寸(強化塑鋼) L193 x W85 cm
背部角度 0 ~ 75度以上
腿部角度 0 ~ 35度以上
床體升降 34 – 66 cm
床輪尺寸 4吋外罩煞車輪
點滴架孔 兩側共四處
最大荷重 180kgs